ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "cố gắng" 1件

ベトナム語 cố gắng
button1
日本語 頑張る、努力する
例文 cố gắng học
勉強を頑張る
マイ単語

類語検索結果 "cố gắng" 1件

ベトナム語 luôn cố gắng hết mình
日本語 頑張りや
マイ単語

フレーズ検索結果 "cố gắng" 3件

phải cố gắng luyện tập hơn nữa
もっと練習しなきゃ
cố gắng học
勉強を頑張る
cố gắng để nhận được sự hài lòng của khách hàng
お客様の満足が得られるように尽くす
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |