ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "cố gắng" 1件

ベトナム語 cố gắng
button1
日本語 頑張る、努力する
例文 cố gắng học
勉強を頑張る
マイ単語

類語検索結果 "cố gắng" 1件

ベトナム語 luôn cố gắng hết mình
button1
日本語 頑張り屋
例文 Anh ấy luôn cố gắng hết mình.
彼は頑張り屋だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "cố gắng" 8件

phải cố gắng luyện tập hơn nữa
もっと練習しなきゃ
cố gắng học
勉強を頑張る
cố gắng để nhận được sự hài lòng của khách hàng
お客様の満足が得られるように尽くす
Anh ấy luôn cố gắng hết mình.
彼は頑張り屋だ。
Thành phố đang cố gắng chấn hưng du lịch.
市は観光を振興する。
Cô ấy rất chịu khó, lúc nào cũng cố gắng hết mình.
彼女はとても頑張り屋で、いつも全力を尽くする。
Chúng tôi cố gắng ngăn chặn tai nạn.
私たちは事故を防止する。
Tôi cố gắng tiết kiệm tiền điện.
電気代を節約する。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |